Có 2 kết quả:
謹守 jǐn shǒu ㄐㄧㄣˇ ㄕㄡˇ • 谨守 jǐn shǒu ㄐㄧㄣˇ ㄕㄡˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to adhere strictly (to the rules)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to adhere strictly (to the rules)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0