Có 2 kết quả:

謹守 jǐn shǒu ㄐㄧㄣˇ ㄕㄡˇ谨守 jǐn shǒu ㄐㄧㄣˇ ㄕㄡˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to adhere strictly (to the rules)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to adhere strictly (to the rules)

Bình luận 0